Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phụ động


[phụ động]
Supernumerary; coccasional; not no the staff; casual staff
Công nhân phụ động
An occasional worker.



Supernumerary; coccasional
Công nhân phụ động An occasional worker


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.